Tổng hợp công thức tính diện tích hình tròn đầy đủ nhất

Trang chủ / Công thức / Tổng hợp công thức tính diện tích hình tròn đầy đủ nhất

Tổng hợp công thức tính diện tích hình tròn đầy đủ nhất

  • Th5 05, 2025
  • Share:

Hình tròn là một trong những hình học cơ bản và quan trọng nhất mà học sinh được học từ cấp tiểu học. Việc nắm vững các công thức tính diện tích hình tròn không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, mà còn phát triển tư duy toán học và khả năng ứng dụng thực tế. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các công thức liên quan đến diện tích hình tròn và các dạng bài tập thường gặp, giúp học sinh có thể tự tin giải quyết mọi bài toán về chủ đề này.

Công thức tính diện tích hình tròn cơ bản

Trước khi đi vào các công thức cụ thể, chúng ta cần hiểu rõ các thành phần cơ bản của hình tròn:

  • Bán kính (r): là đoạn thẳng nối tâm hình tròn với một điểm bất kỳ trên đường tròn
  • Đường kính (d): là đoạn thẳng đi qua tâm và nối hai điểm đối diện trên đường tròn, d = 2r
  • π (Pi): là hằng số toán học, thường lấy gần đúng π ≈ 3,14 hoặc π ≈ 22/7

Công thức tính diện tích hình tròn theo bán kính

Đây là công thức cơ bản nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong chương trình toán lớp 5 và các lớp tiếp theo:

S = π × r²

Trong đó:

  • S: diện tích hình tròn
  • π: hằng số Pi (≈ 3,14 hoặc 22/7)
  • r: bán kính hình tròn

Ví dụ: Tính diện tích hình tròn có bán kính 5cm.

Áp dụng công thức: S = π × r² = 3,14 × 5² = 3,14 × 25 = 78,5cm²

Công thức tính diện tích hình tròn theo đường kính

Khi đề bài cho biết đường kính thay vì bán kính, chúng ta có thể sử dụng công thức sau:

S = (π × d²) ÷ 4

Trong đó:

  • S: diện tích hình tròn
  • π: hằng số Pi
  • d: đường kính hình tròn

Ví dụ: Tính diện tích hình tròn có đường kính 8cm.

Áp dụng công thức: S = (π × d²) ÷ 4 = (3,14 × 8²) ÷ 4 = (3,14 × 64) ÷ 4 = 200,96 ÷ 4 = 50,24cm²

Công thức tính chu vi và diện tích hình tròn

Chu vi và diện tích của hình tròn có mối quan hệ mật thiết với nhau. Hiểu được mối quan hệ này sẽ giúp học sinh giải quyết nhiều bài toán phức tạp hơn.

Công thức tính chu vi hình tròn

C = 2 × π × r hoặc C = π × d

Trong đó:

  • C: chu vi hình tròn
  • π: hằng số Pi
  • r: bán kính hình tròn
  • d: đường kính hình tròn

Mối quan hệ giữa chu vi và diện tích hình tròn

Từ hai công thức trên, chúng ta có thể thiết lập mối quan hệ giữa chu vi và diện tích:

S = (C² ÷ 4π)

Công thức này đặc biệt hữu ích khi đề bài cho biết chu vi và yêu cầu tính diện tích.

Ví dụ: Một hình tròn có chu vi 31,4cm. Tính diện tích hình tròn đó.

Áp dụng công thức: S = C² ÷ 4π = 31,4² ÷ (4 × 3,14) = 986,96 ÷ 12,56 = 78,5cm²

Công thức tính diện tích hình quạt tròn

Hình quạt tròn là một phần của hình tròn được giới hạn bởi hai bán kính và một cung tròn. Diện tích của hình quạt tròn phụ thuộc vào góc ở tâm.

Công thức tính diện tích hình quạt tròn theo góc ở tâm

Squạt = (α ÷ 360°) × π × r²

Trong đó:

  • Squạt: diện tích hình quạt tròn
  • α: số đo góc ở tâm (tính bằng độ)
  • π: hằng số Pi
  • r: bán kính hình tròn

Ví dụ: Tính diện tích hình quạt tròn có bán kính 6cm và góc ở tâm 60°.

Áp dụng công thức: Squạt = (60° ÷ 360°) × π × 6² = (1/6) × 3,14 × 36 = 18,84cm²

Công thức tính diện tích hình quạt tròn theo độ dài cung

Khi biết độ dài của cung tròn l, chúng ta có thể tính diện tích hình quạt tròn bằng công thức:

Squạt = (l × r) ÷ 2

Trong đó:

  • Squạt: diện tích hình quạt tròn
  • l: độ dài cung tròn
  • r: bán kính hình tròn

Ví dụ: Một hình quạt tròn có bán kính 10cm và độ dài cung tròn là 15cm. Tính diện tích hình quạt tròn đó.

Áp dụng công thức: Squạt = (l × r) ÷ 2 = (15 × 10) ÷ 2 = 75cm²

Công thức tính diện tích nửa hình tròn

Nửa hình tròn (hình bán nguyệt) là trường hợp đặc biệt của hình quạt tròn với góc ở tâm bằng 180°.

Công thức tính diện tích nửa hình tròn theo bán kính

Snửa = (π × r²) ÷ 2

Trong đó:

  • Snửa: diện tích nửa hình tròn
  • π: hằng số Pi
  • r: bán kính hình tròn

Ví dụ: Tính diện tích nửa hình tròn có bán kính 7cm.

Áp dụng công thức: Snửa = (π × r²) ÷ 2 = (3,14 × 7²) ÷ 2 = (3,14 × 49) ÷ 2 = 153,86 ÷ 2 = 76,93cm²

Công thức tính diện tích nửa hình tròn theo đường kính

Snửa = (π × d²) ÷ 8

Trong đó:

  • Snửa: diện tích nửa hình tròn
  • π: hằng số Pi
  • d: đường kính hình tròn

Ví dụ: Tính diện tích nửa hình tròn có đường kính 12cm.

Áp dụng công thức: Snửa = (π × d²) ÷ 8 = (3,14 × 12²) ÷ 8 = (3,14 × 144) ÷ 8 = 452,16 ÷ 8 = 56,52cm²

Các dạng bài tập về diện tích hình tròn và cách giải

Sau đây là một số dạng bài tập thường gặp về diện tích hình tròn và hướng dẫn cách giải chi tiết.

Dạng 1: Tính diện tích hình tròn khi biết bán kính hoặc đường kính

Bài tập 1: Tính diện tích hình tròn có bán kính 9cm.

Giải:

  • Áp dụng công thức: S = π × r²
  • Thay số: S = 3,14 × 9² = 3,14 × 81 = 254,34cm²

Bài tập 2: Tính diện tích hình tròn có đường kính 14cm.

Giải:

  • Chuyển đường kính thành bán kính: r = d ÷ 2 = 14 ÷ 2 = 7cm
  • Áp dụng công thức: S = π × r² = 3,14 × 7² = 3,14 × 49 = 153,86cm²
  • Hoặc dùng công thức theo đường kính: S = (π × d²) ÷ 4 = (3,14 × 14²) ÷ 4 = (3,14 × 196) ÷ 4 = 615,44 ÷ 4 = 153,86cm²

Dạng 2: Tính diện tích hình tròn khi biết chu vi

Bài tập 3: Một hình tròn có chu vi 62,8cm. Tính diện tích hình tròn đó.

Giải:

  • Từ công thức chu vi: C = 2πr → r = C ÷ (2π) = 62,8 ÷ (2 × 3,14) = 62,8 ÷ 6,28 = 10cm
  • Tính diện tích: S = π × r² = 3,14 × 10² = 3,14 × 100 = 314cm²
  • Hoặc dùng công thức trực tiếp: S = C² ÷ (4π) = 62,8² ÷ (4 × 3,14) = 3.943,84 ÷ 12,56 = 314cm²

Dạng 3: Tính diện tích hình quạt tròn

Bài tập 4: Tính diện tích hình quạt tròn có bán kính 8cm và góc ở tâm 90°.

Giải:

  • Áp dụng công thức: Squạt = (α ÷ 360°) × π × r²
  • Thay số: Squạt = (90° ÷ 360°) × 3,14 × 8² = (1/4) × 3,14 × 64 = 0,25 × 3,14 × 64 = 50,24cm²

Dạng 4: Tính diện tích nửa hình tròn

Bài tập 5: Tính diện tích nửa hình tròn có bán kính 6cm.

Giải:

  • Áp dụng công thức: Snửa = (π × r²) ÷ 2
  • Thay số: Snửa = (3,14 × 6²) ÷ 2 = (3,14 × 36) ÷ 2 = 113,04 ÷ 2 = 56,52cm²

Dạng 5: Bài toán tìm bán kính khi biết diện tích

Bài tập 6: Một hình tròn có diện tích 78,5cm². Tính bán kính của hình tròn đó.

Giải:

  • Từ công thức: S = π × r² → r² = S ÷ π = 78,5 ÷ 3,14 = 25
  • Do đó: r = √25 = 5cm

Ứng dụng thực tế của công thức tính diện tích hình tròn

Các công thức tính diện tích hình tròn không chỉ quan trọng trong học tập mà còn có nhiều ứng dụng thực tế trong cuộc sống hàng ngày.

Ứng dụng trong đời sống

Diện tích hình tròn được ứng dụng trong nhiều tình huống thực tế như:

  • Tính diện tích mặt bàn tròn để mua khăn trải bàn
  • Tính diện tích đáy của các vật dụng hình trụ như xô, thùng, lon…
  • Tính diện tích mặt bánh pizza để xác định giá thành
  • Tính diện tích sân chơi, bể bơi hình tròn để ước tính chi phí xây dựng

Ví dụ thực tế: Một gia đình muốn lát gạch cho sân sau hình tròn có đường kính 4m. Biết giá gạch lát là 200.000đ/m². Tính tổng chi phí gạch lát.

Giải:

  • Diện tích sân: S = π × r² = 3,14 × 2² = 3,14 × 4 = 12,56m²
  • Tổng chi phí: 12,56 × 200.000 = 2.512.000đ

Ứng dụng trong kỹ thuật và khoa học

Các công thức về diện tích hình tròn còn được ứng dụng trong:

  • Thiết kế máy móc với các chi tiết hình tròn
  • Tính toán diện tích mặt cắt của dây dẫn điện, ống dẫn nước
  • Thiết kế các công trình kiến trúc có yếu tố hình tròn
  • Tính toán trong thiên văn học khi nghiên cứu về quỹ đạo hành tinh

Mẹo và lưu ý khi áp dụng công thức tính diện tích hình tròn

Để áp dụng hiệu quả các công thức đã học, học sinh cần lưu ý những điểm sau:

Mẹo tính toán nhanh

  • Chọn giá trị π phù hợp: Tùy theo yêu cầu độ chính xác, có thể dùng π ≈ 3,14 hoặc π ≈ 22/7 (phân số này thường dễ tính toán hơn trong một số trường hợp)
  • Sử dụng bình phương: Học thuộc bảng bình phương các số từ 1-20 sẽ giúp tính toán nhanh hơn
  • Chuyển đổi đơn vị: Luôn đảm bảo các đơn vị đo lường thống nhất trước khi áp dụng công thức

Lưu ý quan trọng

  • Kiểm tra đơn vị: Kết quả diện tích luôn có đơn vị là đơn vị độ dài bình phương (cm², m²…)
  • Làm tròn số: Tùy theo yêu cầu của đề bài, cần làm tròn kết quả đến số thập phân phù hợp
  • Kiểm tra tính hợp lý: Luôn đánh giá xem kết quả có hợp lý không (ví dụ: diện tích không thể âm)
  • Đọc kỹ đề bài: Xác định rõ đề bài cho bán kính hay đường kính, và yêu cầu tính gì

Tổng kết các công thức tính diện tích liên quan đến hình tròn

Để giúp học sinh dễ dàng ôn tập, dưới đây là bảng tổng kết tất cả các công thức đã trình bày trong bài:

  • Diện tích hình tròn theo bán kính: S = π × r²
  • Diện tích hình tròn theo đường kính: S = (π × d²) ÷ 4
  • Diện tích hình tròn theo chu vi: S = C² ÷ (4π)
  • Chu vi hình tròn: C = 2πr hoặc C = πd
  • Diện tích hình quạt tròn theo góc: Squạt = (α ÷ 360°) × π × r²
  • Diện tích hình quạt tròn theo độ dài cung: Squạt = (l × r) ÷ 2
  • Diện tích nửa hình tròn theo bán kính: Snửa = (π × r²) ÷ 2
  • Diện tích nửa hình tròn theo đường kính: Snửa = (π × d²) ÷ 8

Xem thêm

Tổng hợp công thức logarit đầy đủ nhất

Tổng hợp công thức cấp số nhân đầy đủ nhất

Việc nắm vững các công thức tính diện tích hình tròn và thực hành thường xuyên với các dạng bài tập đa dạng sẽ giúp học sinh không chỉ đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, mà còn phát triển tư duy logic và khả năng ứng dụng toán học vào thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các mẹo đã học để trở nên thành thạo với các công thức này.